Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 060N/061S

HAIAN VIEW V. 060N/061S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   05/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/12/2021
HAIAN BELL  V. 186N/187S

HAIAN BELL V. 186N/187S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   02/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   03/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/12/2021
HAIAN PARK  V. 287W/288E

HAIAN PARK V. 287W/288E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   01/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/12/2021
HAIAN TIME  V. 270N/271S

HAIAN TIME V. 270N/271S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/11/2021
PEGASUS YOTTA V. 2125W/E

PEGASUS YOTTA V. 2125W/E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   30/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/12/2021
SM TOKYO  V.  2123W/E

SM TOKYO V. 2123W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/11/2021
HAIAN VIEW V. 059N/060S

HAIAN VIEW V. 059N/060S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/11/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11