Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 023W/024E

HAIAN LINK V. 023W/024E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   17/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   19/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   19/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/09/2022
HAIAN BELL  V. 224N/225S

HAIAN BELL V. 224N/225S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   18/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2022
HAIAN TIME  V. 306N/307S

HAIAN TIME V. 306N/307S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/09/2022
HAIAN VIEW V. 095N/096S

HAIAN VIEW V. 095N/096S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/09/2022
PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/09/2022
HAIAN LINK V. 022W/023E

HAIAN LINK V. 022W/023E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   10/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/09/2022
HAIAN PARK  V. 327N/328S

HAIAN PARK V. 327N/328S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/09/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17