Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 078N/079S

HAIAN VIEW V. 078N/079S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/05/2022
HAIAN TIME  V. 288N/289S

HAIAN TIME V. 288N/289S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2022
HAIAN BELL  V. 205W/206E

HAIAN BELL V. 205W/206E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2022
HAIAN PARK  V. 309N/310S

HAIAN PARK V. 309N/310S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   29/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2022
ANBIEN BAY  V. 004N

ANBIEN BAY V. 004N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   29/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   29/04/2022
HAIAN VIEW V. 077N/078S

HAIAN VIEW V. 077N/078S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   25/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   26/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/04/2022
HAIAN TIME  V. 287N/288S

HAIAN TIME V. 287N/288S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/04/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21