Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.323N/324S

HAIAN TIME V.323N/324S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/02/2023
HAIAN BELL  V. 232N

HAIAN BELL V. 232N

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   13/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   14/02/2023
HAIAN VIEW V. 113W/114E

HAIAN VIEW V. 113W/114E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   12/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/02/2023
HAIAN ROSE V. 008N

HAIAN ROSE V. 008N

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   11/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   12/02/2023
SM TOKYO  V.  2303W/E

SM TOKYO V. 2303W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/02/2023
HAIAN CITY  V.002N/003S

HAIAN CITY V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   08/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2023
HAIAN TIME  V.323S

HAIAN TIME V.323S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2