Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 319N/320S

HAIAN PARK V. 319N/320S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   06/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/07/2022
HAIAN BELL  V. 215W/216S

HAIAN BELL V. 215W/216S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   05/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2022
HAIAN TIME  V. 296N/297E

HAIAN TIME V. 296N/297E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   02/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   03/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/07/2022
HAIAN BELL  V. 214W/215E

HAIAN BELL V. 214W/215E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/07/2022
HAIAN VIEW V. 085N/086S

HAIAN VIEW V. 085N/086S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   01/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/07/2022
HAIAN LINK V. 013N/014S

HAIAN LINK V. 013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 12h00   -   01/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h30   -   01/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/07/2022
HAIAN PARK  V. 318W/319S

HAIAN PARK V. 318W/319S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   28/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   28/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/06/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21