Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 189N/190E

HAIAN BELL V. 189N/190E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   26/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/12/2021
HAIAN TIME  V. 273N/274S

HAIAN TIME V. 273N/274S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   23/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/12/2021
HAIAN PARK  V. 291W/292E

HAIAN PARK V. 291W/292E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   22/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/12/2021
HAIAN VIEW V. 062N/063S

HAIAN VIEW V. 062N/063S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   22/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/12/2021
HAIAN BELL  V. 188N/189S

HAIAN BELL V. 188N/189S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h30   -   19/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/12/2021
HAIAN PARK  V. 290W/291E

HAIAN PARK V. 290W/291E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   17/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   18/12/2021
PEGASUS YOTTA V. 2126W/E

PEGASUS YOTTA V. 2126W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/12/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11