Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 268W/269S

HAIAN TIME V. 268W/269S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/11/2021
SM TOKYO  V.  2122W/E

SM TOKYO V. 2122W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   13/11/2021
HAIAN PARK  V. 284N/285S

HAIAN PARK V. 284N/285S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   11/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/11/2021
HAIAN MIND V. 109N/110S

HAIAN MIND V. 109N/110S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/11/2021
HAIAN VIEW V. 057N/058S

HAIAN VIEW V. 057N/058S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   09/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/11/2021
HAIAN BELL  V. 183W/184S

HAIAN BELL V. 183W/184S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/11/2021
HAIAN TIME  V. 267N/268E

HAIAN TIME V. 267N/268E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   06/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/11/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11