Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2219W/E

SM TOKYO V. 2219W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/11/2022
HAIAN BELL  V. 230N/231E

HAIAN BELL V. 230N/231E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   04/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   05/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/11/2022
HAIAN VIEW V. 101N/102S

HAIAN VIEW V. 101N/102S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   04/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/11/2022
HAIAN TIME  V. 312W/313S

HAIAN TIME V. 312W/313S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/11/2022
HAIAN LINK V. 028N/029S

HAIAN LINK V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2022
HAIAN PARK  V. 333N/334E

HAIAN PARK V. 333N/334E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/11/2022
HAIAN BELL  V. 229N/230S

HAIAN BELL V. 229N/230S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   27/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/10/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17