Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 311N/312E

HAIAN PARK V. 311N/312E

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   13/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   13/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   13/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/05/2022
HAIAN VIEW V. 079N/080S

HAIAN VIEW V. 079N/080S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   11/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   11/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/05/2022
SM TOKYO  V.  2207W/E

SM TOKYO V. 2207W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   11/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   11/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/05/2022
PEGASUS YOTTA V. 2208W/E

PEGASUS YOTTA V. 2208W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   09/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   10/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/05/2022
HAIAN TIME  V. 289N/290E

HAIAN TIME V. 289N/290E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/05/2022
HAIAN BELL  V. 206W/207S

HAIAN BELL V. 206W/207S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   07/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   07/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/05/2022
HAIAN PARK  V. 310N/311S

HAIAN PARK V. 310N/311S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   07/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/05/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21