Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 272N/273S

HAIAN TIME V. 272N/273S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h30   -   15/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/12/2021
HAIAN VIEW V. 061N/062S

HAIAN VIEW V. 061N/062S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   13/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/12/2021
HAIAN PARK  V. 289W/290E

HAIAN PARK V. 289W/290E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   12/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   12/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/12/2021
SM TOKYO  V.  2124W/E

SM TOKYO V. 2124W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   11/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   11/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/12/2021
HAIAN BELL  V. 187N/188S

HAIAN BELL V. 187N/188S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   10/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   10/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/12/2021
HAIAN TIME  V. 271N/272S

HAIAN TIME V. 271N/272S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   07/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/12/2021
HAIAN PARK  V. 288W/289E

HAIAN PARK V. 288W/289E

Thời gian tàu đến P/S: 00h01   -   06/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/12/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11