Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 330N/331S

HAIAN PARK V. 330N/331S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   06/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/10/2022
HAIAN LINK V. 025W/026S

HAIAN LINK V. 025W/026S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   04/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/10/2022
HAIAN BELL  V. 226N/227E

HAIAN BELL V. 226N/227E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/10/2022
SM TOKYO  V.  2217W/E

SM TOKYO V. 2217W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   04/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2022
HAIAN TIME  V. 308N/309S

HAIAN TIME V. 308N/309S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   01/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2022
PEGASUS YOTTA V. 2217W/E

PEGASUS YOTTA V. 2217W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   01/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/10/2022
HAIAN VIEW V. 097N/098S

HAIAN VIEW V. 097N/098S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/10/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17