Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V. 006W/007S

HAIAN ROSE V. 006W/007S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h30   -   05/01/2023
HAIAN PARK  V. 340N/341S

HAIAN PARK V. 340N/341S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   02/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2023
HAIAN VIEW V. 108N/109E

HAIAN VIEW V. 108N/109E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   01/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   02/01/2023
HAIAN TIME  V. 319W/320S

HAIAN TIME V. 319W/320S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   29/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   30/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   31/12/2022
STAR CHALLENGER V.2223W/E

STAR CHALLENGER V.2223W/E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   29/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/12/2022
HAIAN LINK V. 035N/036S

HAIAN LINK V. 035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   28/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/12/2022
HAIAN ROSE V. 005N/006E

HAIAN ROSE V. 005N/006E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   26/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/12/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2