Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 298W

HAIAN PARK V. 298W

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   06/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   06/02/2022
HAIAN BELL  V. 194N/195S

HAIAN BELL V. 194N/195S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/02/2022
HAIAN TIME  V. 278N

HAIAN TIME V. 278N

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   03/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/02/2022
PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/02/2022
HAIAN VIEW V. 067N/068S

HAIAN VIEW V. 067N/068S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2022
HAIAN PARK  V. 297W/298E

HAIAN PARK V. 297W/298E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   31/01/2022
SM TOKYO  V.  2201W/E

SM TOKYO V. 2201W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   31/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h30   -   31/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/01/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11