Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 090N/091S

HAIAN VIEW V. 090N/091S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/08/2022
HAIAN PARK  V. 322W/323S

HAIAN PARK V. 322W/323S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   01/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   01/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/08/2022
HAIAN BELL  V. 218N/219E

HAIAN BELL V. 218N/219E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   31/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   31/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/08/2022
HAIAN PARK  V. 322W

HAIAN PARK V. 322W

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   31/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   31/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/07/2022
HAIAN TIME  V. 300N/301S

HAIAN TIME V. 300N/301S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   30/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/07/2022
PEGASUS YOTTA V. 2213W/E

PEGASUS YOTTA V. 2213W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   29/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   29/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   30/07/2022
HAIAN LINK V. 017N/018S

HAIAN LINK V. 017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   27/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/07/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21