Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2221W/E

SM TOKYO V. 2221W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   03/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/12/2022
HAIAN PARK  V. 337N/338S

HAIAN PARK V. 337N/338S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2022
HAIAN LINK V. 032N/033S

HAIAN LINK V. 032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/12/2022
HAIAN ROSE V. 002N/003S

HAIAN ROSE V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/11/2022
HAIAN VIEW V. 104W/105E

HAIAN VIEW V. 104W/105E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   28/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   28/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/11/2022
STAR CHALLENGER V.2221W/E

STAR CHALLENGER V.2221W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   27/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/11/2022
HAIAN TIME  V. 315N/316S

HAIAN TIME V. 315N/316S

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   25/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   26/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   26/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/11/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17