Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.005W/006S

HAIAN CITY V.005W/006S

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   06/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2023
HAIAN TIME  V.325N/326E

HAIAN TIME V.325N/326E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/03/2023
PEGASUS TERA V. 2305W/E

PEGASUS TERA V. 2305W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/03/2023
HAIAN VIEW V. 115N/116S

HAIAN VIEW V. 115N/116S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   02/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/03/2023
HAIAN LINK V. 041N/042S

HAIAN LINK V. 041N/042S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   01/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/03/2023
HAIAN CITY  V.004N/005E

HAIAN CITY V.004N/005E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   27/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/02/2023
HAIAN PARK  V. 342W/343S

HAIAN PARK V. 342W/343S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/02/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2