Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.006N/007S

HAIAN CITY V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   16/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/03/2023
TC SYMPHONY  V.001N/001S

TC SYMPHONY V.001N/001S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/03/2023
HAIAN TIME  V.326W/327S

HAIAN TIME V.326W/327S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/03/2023
HAIAN VIEW V. 116N/117E

HAIAN VIEW V. 116N/117E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/03/2023
SM TOKYO  V.  2305W/E

SM TOKYO V. 2305W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   10/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/03/2023
HAIAN LINK V. 042N/043S

HAIAN LINK V. 042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   08/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/03/2023
HAIAN PARK  V. 343N/344S

HAIAN PARK V. 343N/344S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   06/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/03/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2