Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 339N/340S

HAIAN PARK V. 339N/340S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   22/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   25/12/2022
HAIAN TIME  V. 318N/319E

HAIAN TIME V. 318N/319E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   22/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/12/2022
HAIAN LINK V. 034N/035S

HAIAN LINK V. 034N/035S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   18/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   20/12/2022
HAIAN ROSE V. 004N/005S

HAIAN ROSE V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/12/2022
SM TOKYO  V.  2222W/E

SM TOKYO V. 2222W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   16/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2022
HAIAN VIEW V. 106W/107E

HAIAN VIEW V. 106W/107E

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   14/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   15/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/12/2022
HAIAN PARK  V. 339S

HAIAN PARK V. 339S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17