Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.007N/008S

HAIAN CITY V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   24/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   25/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/03/2023
SM TOKYO  V.  2306W/E

SM TOKYO V. 2306W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   24/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/03/2023
HAIAN LINK V. 043N/044S

HAIAN LINK V. 043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   22/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   23/03/2023
HAIAN TIME  V.327N/328S

HAIAN TIME V.327N/328S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   20/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   22/03/2023
HAIAN VIEW V. 117W/118E

HAIAN VIEW V. 117W/118E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   18/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   20/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   20/03/2023
PEGASUS TERA V. 2306W/E

PEGASUS TERA V. 2306W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   18/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   19/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   19/03/2023
HAIAN PARK  V. 344N/345S

HAIAN PARK V. 344N/345S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   17/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/03/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2