Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2216W/E

SM TOKYO V. 2216W/E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   20/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   20/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/09/2022
HAIAN PARK  V. 328N/329S

HAIAN PARK V. 328N/329S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   19/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   21/09/2022
HAIAN LINK V. 023W/024E

HAIAN LINK V. 023W/024E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   17/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   19/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   19/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/09/2022
HAIAN BELL  V. 224N/225S

HAIAN BELL V. 224N/225S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   18/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2022
HAIAN TIME  V. 306N/307S

HAIAN TIME V. 306N/307S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/09/2022
HAIAN VIEW V. 095N/096S

HAIAN VIEW V. 095N/096S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/09/2022
PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/09/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
$-VND 26,195 26,120 75
$-EURO 0.881 0.878 3
SCFI 1,348 1,371 23

 

BUNKER PRICES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
RTM 380cst 426 425 1
 LSFO 0.50% 452 450 2
MGO 617 617 0

SGP

380cst 439 440 1
 LSFO 0.50% 495 493 2
MGO 608 605 3