Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 346N/347S

HAIAN PARK V. 346N/347S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   04/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/04/2023
HAIAN CITY  V.008N/009S

HAIAN CITY V.008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   02/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2023
PEGASUS TERA V. 2307W/E

PEGASUS TERA V. 2307W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   01/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2023
HAIAN TIME  V.328N/329S

HAIAN TIME V.328N/329S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   30/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   30/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/03/2023
TC SYMPHONY  V.001N/002S

TC SYMPHONY V.001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   29/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2023
HAIAN VIEW V. 118W/119E

HAIAN VIEW V. 118W/119E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/03/2023
HAIAN PARK  V. 345N/346S

HAIAN PARK V. 345N/346S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/03/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2