Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

TC SYMPHONY  V.002N/003S

TC SYMPHONY V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   12/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   12/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/04/2023
HAIAN CITY  V.009N/010S

HAIAN CITY V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/04/2023
HAIAN VIEW V. 120W/121E

HAIAN VIEW V. 120W/121E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   10/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2023
HAIAN TIME  V.329N/330S

HAIAN TIME V.329N/330S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2023
SM TOKYO  V.  2307W/E

SM TOKYO V. 2307W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/04/2023
HAIAN LINK V. 044N/045S

HAIAN LINK V. 044N/045S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   04/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/04/2023
HAIAN VIEW V. 119W/120E

HAIAN VIEW V. 119W/120E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/04/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2