Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V. 007N/008S

HAIAN ROSE V. 007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   12/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/01/2023
PEGASUS UNIX V. 2301W/E

PEGASUS UNIX V. 2301W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/01/2023
HAIAN PARK  V. 341N

HAIAN PARK V. 341N

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   10/01/2023
HAIAN TIME  V.320N/321S

HAIAN TIME V.320N/321S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   08/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/01/2023
HAIAN VIEW V. 109W/110E

HAIAN VIEW V. 109W/110E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   08/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/01/2023
HAIAN LINK V. 036N/037S

HAIAN LINK V. 036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   05/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   06/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   06/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/01/2023
HAIAN ROSE V. 006W/007S

HAIAN ROSE V. 006W/007S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h30   -   05/01/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17