Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 336N/337S

HAIAN PARK V. 336N/337S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   24/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/11/2022
HAIAN LINK V. 031N/032S

HAIAN LINK V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   21/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/11/2022
HAIAN VIEW V. 103W/104E

HAIAN VIEW V. 103W/104E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   20/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   21/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2022
HAIAN ROSE V. 001N/002S

HAIAN ROSE V. 001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   20/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   21/11/2022
PEGASUS YOTTA V. 2220W/E

PEGASUS YOTTA V. 2220W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   20/11/2022
SM TOKYO  V.  2220W/E

SM TOKYO V. 2220W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   19/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   20/11/2022
HAIAN TIME  V. 314N/315S

HAIAN TIME V. 314N/315S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   17/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21