Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 355S

HAIAN PARK V. 355S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   14/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   15/06/2023
HAIAN CITY  V.017N/018S

HAIAN CITY V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   13/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   14/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/06/2023
HAIAN VIEW V. 128W/129E

HAIAN VIEW V. 128W/129E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   13/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   13/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/06/2023
HAIAN PARK  V. 354N

HAIAN PARK V. 354N

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/06/2023
PEGASUS TERA V. 2312W/E

PEGASUS TERA V. 2312W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/06/2023
HAIAN TIME  V.337N/338S

HAIAN TIME V.337N/338S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/06/2023
TC SYMPHONY  V.006N/007S

TC SYMPHONY V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   07/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/06/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2