Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2320W/E

SM TOKYO V. 2320W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   09/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   09/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/10/2023
HAIAN LINK V.060N/061S

HAIAN LINK V.060N/061S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   06/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2023
HAIAN WEST V.019N/020S

HAIAN WEST V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   06/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/10/2023
HAIAN PARK  V. 365W/366S

HAIAN PARK V. 365W/366S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/10/2023
PEGASUS TERA V. 2320W/E

PEGASUS TERA V. 2320W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/10/2023
HAIAN CITY  V. 030W/031S

HAIAN CITY V. 030W/031S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   02/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   02/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2023
HAIAN BELL  V. 238N/239S

HAIAN BELL V. 238N/239S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/10/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2