Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2217W/E

SM TOKYO V. 2217W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   04/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2022
HAIAN TIME  V. 308N/309S

HAIAN TIME V. 308N/309S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   01/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2022
PEGASUS YOTTA V. 2217W/E

PEGASUS YOTTA V. 2217W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   01/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/10/2022
HAIAN VIEW V. 097N/098S

HAIAN VIEW V. 097N/098S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/10/2022
HAIAN PARK  V. 329N/330S

HAIAN PARK V. 329N/330S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   27/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   29/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2022
HAIAN BELL  V. 225N/226S

HAIAN BELL V. 225N/226S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   27/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/09/2022
HAIAN LINK V. 024W/025E

HAIAN LINK V. 024W/025E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/09/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11