Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN EAST V. 106S

HAIAN EAST V. 106S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   20/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/07/2023
HAIAN ROSE V. 011N/012E

HAIAN ROSE V. 011N/012E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/07/2023
HAIAN TIME  V. 342W/343S

HAIAN TIME V. 342W/343S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   18/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/07/2023
HAIAN CITY  V. 021N/022S

HAIAN CITY V. 021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/07/2023
SM TOKYO  V.  2314W/E

SM TOKYO V. 2314W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2023
HAIAN VIEW V. 132N

HAIAN VIEW V. 132N

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   14/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   14/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/07/2023
HAIAN PARK  V. 356N/357S

HAIAN PARK V. 356N/357S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17