Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 233N/234E

HAIAN BELL V. 233N/234E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   31/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   31/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   31/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/08/2023
HAIAN LINK V. 052S

HAIAN LINK V. 052S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   01/08/2023
HAIAN EAST V. 106N/107S

HAIAN EAST V. 106N/107S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/07/2023
HAIAN PARK  V. 357N/358S

HAIAN PARK V. 357N/358S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/07/2023
HAIAN ROSE V. 012W/013S

HAIAN ROSE V. 012W/013S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/07/2023
HAIAN CITY  V. 022N/023E

HAIAN CITY V. 022N/023E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   25/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   25/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/07/2023
PEGASUS TERA V. 2315W/E

PEGASUS TERA V. 2315W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   22/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17