Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 026N/027S

HAIAN LINK V. 026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/10/2022
HAIAN BELL  V. 227N/228S

HAIAN BELL V. 227N/228S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h30   -   11/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/10/2022
HAIAN TIME  V. 309N/310S

HAIAN TIME V. 309N/310S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   10/10/2022
HAIAN VIEW V. 098N/099E

HAIAN VIEW V. 098N/099E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/10/2022
HAIAN PARK  V. 330N/331S

HAIAN PARK V. 330N/331S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   06/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/10/2022
HAIAN LINK V. 025W/026S

HAIAN LINK V. 025W/026S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   04/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/10/2022
HAIAN BELL  V. 226N/227E

HAIAN BELL V. 226N/227E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/10/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11