Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 045N/046S

HAIAN LINK V. 045N/046S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   19/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   19/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/04/2023
HAIAN VIEW V. 121W/122E

HAIAN VIEW V. 121W/122E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   17/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/04/2023
HAIAN TIME  V.330N/331S

HAIAN TIME V.330N/331S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/04/2023
PEGASUS TERA V. 2308W/E

PEGASUS TERA V. 2308W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   16/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   16/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   17/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/04/2023
HAIAN PARK  V. 347N/348S

HAIAN PARK V. 347N/348S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/04/2023
TC SYMPHONY  V.002N/003S

TC SYMPHONY V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   12/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   12/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/04/2023
HAIAN CITY  V.009N/010S

HAIAN CITY V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/04/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21