Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 027N/028S

HAIAN LINK V. 027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/10/2022
HAIAN BELL  V. 228N/229S

HAIAN BELL V. 228N/229S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   19/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/10/2022
SM TOKYO  V.  2218W/E

SM TOKYO V. 2218W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   18/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   18/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/10/2022
HAIAN TIME  V. 310N/311E

HAIAN TIME V. 310N/311E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   17/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   17/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2022
HAIAN VIEW V. 099W/100S

HAIAN VIEW V. 099W/100S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   17/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/10/2022
HAIAN PARK  V. 331N/332S

HAIAN PARK V. 331N/332S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   15/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/10/2022
PEGASUS YOTTA V. 2218W/E

PEGASUS YOTTA V. 2218W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 22h00   -   15/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h30   -   15/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/10/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11