Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 312W/313S

HAIAN TIME V. 312W/313S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/11/2022
HAIAN LINK V. 028N/029S

HAIAN LINK V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2022
HAIAN PARK  V. 333N/334E

HAIAN PARK V. 333N/334E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/11/2022
HAIAN BELL  V. 229N/230S

HAIAN BELL V. 229N/230S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   27/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/10/2022
HAIAN VIEW V. 100N/101S

HAIAN VIEW V. 100N/101S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   26/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/10/2022
HAIAN TIME  V. 311W/312E

HAIAN TIME V. 311W/312E

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   25/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   25/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2022
HAIAN PARK  V. 332N/333S

HAIAN PARK V. 332N/333S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   24/10/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11