Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.011N/012S

HAIAN CITY V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/04/2023
TC SYMPHONY  V.003N/004S

TC SYMPHONY V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/04/2023
HAIAN TIME  V.331N/332S

HAIAN TIME V.331N/332S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   24/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/04/2023
HAIAN VIEW V. 122W/123E

HAIAN VIEW V. 122W/123E

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   23/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   23/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/04/2023
HAIAN PARK  V. 348N/349S

HAIAN PARK V. 348N/349S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   22/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/04/2023
SM TOKYO  V.  2308W/E

SM TOKYO V. 2308W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   22/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/04/2023
HAIAN CITY  V.010N/011S

HAIAN CITY V.010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   20/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/04/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21