Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2406W/E

PEGASUS DREAM V.2406W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   16/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/08/2024
HAIAN TIME  V.380W/381E

HAIAN TIME V.380W/381E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   13/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   14/08/2024
HAIAN CITY  V.061N/062S

HAIAN CITY V.061N/062S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/08/2024
HAIAN LINK V.078N/079W

HAIAN LINK V.078N/079W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/08/2024
HAIAN ALFA  V.016N/017S

HAIAN ALFA V.016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   13/08/2024
DONG HO  V.019N/020S

DONG HO V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   12/08/2024
HAIAN BELL  V.264N/265S

HAIAN BELL V.264N/265S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   11/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11