Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 033N/034S

HAIAN LINK V. 033N/034S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/12/2022
HAIAN ROSE V. 003N/004S

HAIAN ROSE V. 003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   07/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/12/2022
HAIAN VIEW V. 105W/106E

HAIAN VIEW V. 105W/106E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   06/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   07/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   08/12/2022
HAIAN TIME  V. 316N/317S

HAIAN TIME V. 316N/317S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   04/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   04/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   04/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/12/2022
SM TOKYO  V.  2221W/E

SM TOKYO V. 2221W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   03/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/12/2022
HAIAN PARK  V. 337N/338S

HAIAN PARK V. 337N/338S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2022
HAIAN LINK V. 032N/033S

HAIAN LINK V. 032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/12/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11