Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2319W/E

SM TOKYO V. 2319W/E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   22/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/09/2023
HAIAN LINK V. 058N/059S

HAIAN LINK V. 058N/059S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   20/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   21/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/09/2023
HAIAN EAST V. 112N/113S

HAIAN EAST V. 112N/113S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/09/2023
PEGASUS TERA V. 2319W/E

PEGASUS TERA V. 2319W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/09/2023
HAIAN PARK  V. 362N/363S

HAIAN PARK V. 362N/363S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/09/2023
HAIAN WEST V.017W/018E

HAIAN WEST V.017W/018E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/09/2023
HAIAN CITY  V. 028N/029S

HAIAN CITY V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/09/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17