Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V. 027N/028S

HAIAN CITY V. 027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   08/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   08/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/09/2023
PEGASUS TERA V. 2318W/E

PEGASUS TERA V. 2318W/E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   07/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   07/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2023
HAIAN LINK V. 056N/057S

HAIAN LINK V. 056N/057S

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   05/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   05/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/09/2023
HAIAN EAST V. 110N/111S

HAIAN EAST V. 110N/111S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   02/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   03/09/2023
HAIAN PARK  V. 360N

HAIAN PARK V. 360N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/09/2023
HAIAN TIME  V. 344E/345W

HAIAN TIME V. 344E/345W

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/09/2023
HAIAN CITY  V. 026N/027S

HAIAN CITY V. 026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   29/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/08/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17