Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 352N/353S

HAIAN PARK V. 352N/353S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   26/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   26/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/05/2023
TC SYMPHONY  V.005N/006S

TC SYMPHONY V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   24/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   25/05/2023
HAIAN TIME  V.335N/336S

HAIAN TIME V.335N/336S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/05/2023
HAIAN CITY  V.014W/015E

HAIAN CITY V.014W/015E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   23/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   23/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/05/2023
HAIAN VIEW V. 125N/126S

HAIAN VIEW V. 125N/126S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   21/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/05/2023
SM TOKYO  V.  2310W/E

SM TOKYO V. 2310W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   19/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/05/2023
HAIAN LINK V. 047N/048S

HAIAN LINK V. 047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   17/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   18/05/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21