Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 191N/192S

HAIAN PARK V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h20   -   02/12/2019
HAIAN BELL  V. 101W

HAIAN BELL V. 101W

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   01/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/12/2019
PEGASUS PETA V. 0094W/E

PEGASUS PETA V. 0094W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/12/2019
HAIAN TIME  V. 184N/185E

HAIAN TIME V. 184N/185E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/12/2019
HAIAN MIND V. 016N/017S

HAIAN MIND V. 016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   27/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   28/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/11/2019
HAIAN BELL  V. 100N/101E

HAIAN BELL V. 100N/101E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h30   -   25/11/2019
HAIAN PARK  V. 190W/191S

HAIAN PARK V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   23/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/11/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,340 50
$-EURO 0.860 0.855 5
SCFI 1,647 1,733 86

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 434 448 14
 LSFO 0.50% 491 509 18
MGO 693 707 14

SGP

380cst 413 411 2
 LSFO 0.50% 518 520 2
MGO 676 670 6