Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V.160W/161S

HAIAN SONG V.160W/161S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   14/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h00   -   14/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h30   -   15/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/07/2019
HAIAN PARK  V.171N/172E

HAIAN PARK V.171N/172E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   14/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h50   -   14/07/2019
HAIAN BELL V.083N/084S

HAIAN BELL V.083N/084S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   13/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   14/07/2019
PEGASUS ZETTA V. 0084W/E

PEGASUS ZETTA V. 0084W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   13/07/2019
HAIAN MIND  V. 004N/005S

HAIAN MIND V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   10/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/07/2019
HAIAN TIME  V. 165N/166S

HAIAN TIME V. 165N/166S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   07/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   08/07/2019
HAIAN PARK  V.170W/171S

HAIAN PARK V.170W/171S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   07/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/07/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24