Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

WISDOM GRACE  V. 1951N

WISDOM GRACE V. 1951N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   20/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 03h00   -   21/12/2019
VOYAGER ELITE  V. 1901

VOYAGER ELITE V. 1901

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   20/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   20/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h00   -   20/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/12/2019
HAIAN BELL  V.  103N/104S

HAIAN BELL V. 103N/104S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   18/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   19/12/2019
HAIAN PARK  V. 193N/194E

HAIAN PARK V. 193N/194E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   17/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   17/12/2019
PEGASUS PETA V. 0095W/E

PEGASUS PETA V. 0095W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/12/2019
HAIAN TIME  V. 186N/187S

HAIAN TIME V. 186N/187S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/12/2019
HAIAN SONG  V. 173W/174S

HAIAN SONG V. 173W/174S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   14/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,340 50
$-EURO 0.860 0.855 5
SCFI 1,647 1,733 86

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 434 448 14
 LSFO 0.50% 491 509 18
MGO 693 707 14

SGP

380cst 413 411 2
 LSFO 0.50% 518 520 2
MGO 676 670 6