Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V.159N/160E

HAIAN SONG V.159N/160E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   06/07/2019
 SM TOKYO V. 1913W/E

SM TOKYO V. 1913W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   05/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   05/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/07/2019
HAIAN BELL V.082N/083S

HAIAN BELL V.082N/083S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/07/2019
 HAIAN MIND V.003N/004S

HAIAN MIND V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   02/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   02/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   03/07/2019
HAIAN PARK  V.169N/170E

HAIAN PARK V.169N/170E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   30/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/07/2019
HAIAN TIME  V.164W/165S

HAIAN TIME V.164W/165S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   29/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   30/06/2019
PEGASUS ZETTA V. 0083W/E

PEGASUS ZETTA V. 0083W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   29/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   29/06/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24