Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.167W/168S

HAIAN PARK V.167W/168S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/06/2019
HAIAN BELL V.080N/081S

HAIAN BELL V.080N/081S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   15/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   16/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/06/2019
PEGASUS ZETTA V. 0082W/E

PEGASUS ZETTA V. 0082W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/06/2019
HAIAN TIME  V. 162N/163S

HAIAN TIME V. 162N/163S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   12/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   12/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/06/2019
HAIAN SONG  V.156N/157S

HAIAN SONG V.156N/157S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   10/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   10/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   11/06/2019
HAIAN MIND V.001S

HAIAN MIND V.001S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   09/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h30   -   10/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h10   -   10/06/2019
 HAIAN PARK V.166W/167E

HAIAN PARK V.166W/167E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   08/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   09/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   10/06/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24