Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V.165N/166S

HAIAN SONG V.165N/166S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   21/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   21/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2019
HAIAN TIME V. 170N/171E

HAIAN TIME V. 170N/171E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   18/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/08/2019
 HAIAN PARK V.176N/177S

HAIAN PARK V.176N/177S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   19/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   19/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/08/2019
HAIAN BELL V.088W/089S

HAIAN BELL V.088W/089S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   18/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   18/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/08/2019
SM TOKYO  V. 1916W/E

SM TOKYO V. 1916W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/08/2019
HAIAN SONG V. 164N/165S

HAIAN SONG V. 164N/165S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   14/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/08/2019
HAIAN BELL V. 087N/088E

HAIAN BELL V. 087N/088E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   12/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   12/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   12/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   13/08/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24