Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.  102N/103S

HAIAN BELL V. 102N/103S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   12/12/2019
HAIAN PARK  V. 192N/193S

HAIAN PARK V. 192N/193S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   08/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   09/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   10/12/2019
HAIAN SONG  V. 172N/173E

HAIAN SONG V. 172N/173E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   08/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   08/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/12/2019
SM TOKYO  V. 1924W/E

SM TOKYO V. 1924W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h10   -   08/12/2019
HAIAN TIME  V. 185W/186S

HAIAN TIME V. 185W/186S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   08/12/2019
HAIAN MIND V. 017N/018S

HAIAN MIND V. 017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h00   -   06/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/12/2019
HAIAN BELL  V.  102S

HAIAN BELL V. 102S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/12/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,340 50
$-EURO 0.860 0.855 5
SCFI 1,647 1,733 86

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 434 448 14
 LSFO 0.50% 491 509 18
MGO 693 707 14

SGP

380cst 413 411 2
 LSFO 0.50% 518 520 2
MGO 676 670 6