Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND  V. 004N/005S

HAIAN MIND V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   10/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/07/2019
HAIAN TIME  V. 165N/166S

HAIAN TIME V. 165N/166S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   07/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   08/07/2019
HAIAN PARK  V.170W/171S

HAIAN PARK V.170W/171S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   07/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/07/2019
HAIAN SONG  V.159N/160E

HAIAN SONG V.159N/160E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   06/07/2019
 SM TOKYO V. 1913W/E

SM TOKYO V. 1913W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   05/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   05/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/07/2019
HAIAN BELL V.082N/083S

HAIAN BELL V.082N/083S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/07/2019
 HAIAN MIND V.003N/004S

HAIAN MIND V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   02/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   02/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   03/07/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
$-VND 26,195 26,120 75
$-EURO 0.881 0.878 3
SCFI 1,348 1,371 23

 

BUNKER PRICES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
RTM 380cst 426 425 1
 LSFO 0.50% 452 450 2
MGO 617 617 0

SGP

380cst 439 440 1
 LSFO 0.50% 495 493 2
MGO 608 605 3