Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 198E

HAIAN PARK V. 198E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   13/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/01/2020
HAIAN MIND V. 022N/023S

HAIAN MIND V. 022N/023S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   12/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/01/2020
HAIAN BELL  V.  106N/107S

HAIAN BELL V. 106N/107S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   11/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   11/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/01/2020
HAIAN PARK  V. 197W

HAIAN PARK V. 197W

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   09/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/01/2020
HAIAN SONG  V. 176N/177S

HAIAN SONG V. 176N/177S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   09/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/01/2020
HAIAN TIME  V. 189N/190S

HAIAN TIME V. 189N/190S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   06/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/01/2020
HAIAN MIND V. 021N/022S

HAIAN MIND V. 021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   05/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/01/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,340 50
$-EURO 0.860 0.855 5
SCFI 1,647 1,733 86

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 434 448 14
 LSFO 0.50% 491 509 18
MGO 693 707 14

SGP

380cst 413 411 2
 LSFO 0.50% 518 520 2
MGO 676 670 6