Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 185N/186S

HAIAN SONG V. 185N/186S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   29/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   30/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   30/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2020
HAIAN PARK  V. 207N/208E

HAIAN PARK V. 207N/208E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   29/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h30   -   30/03/2020
HAIAN BELL  V.  115W/116S

HAIAN BELL V. 115W/116S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/03/2020
SM TOKYO  V. 2006W/E

SM TOKYO V. 2006W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/03/2020
HAIAN TIME  V. 197N/198S

HAIAN TIME V. 197N/198S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h00   -   27/03/2020
HAIAN MIND V. 030N/031S

HAIAN MIND V. 030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   25/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   25/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 03h30   -   26/03/2020
HAIAN BELL  V.  114N/115E

HAIAN BELL V. 114N/115E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   23/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   23/03/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2