Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 248E

HAIAN PARK V. 248E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/02/2021
HAIAN VIEW V. 024N/025S

HAIAN VIEW V. 024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   18/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2021
HAIAN TIME  V. 237W/238S

HAIAN TIME V. 237W/238S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   13/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/02/2021
SM TOKYO  V.  2103W/E

SM TOKYO V. 2103W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/02/2021
PEGASUS PETA V. 2103W/E

PEGASUS PETA V. 2103W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/02/2021
HAIAN PARK  V. 247N

HAIAN PARK V. 247N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h30   -   11/02/2021
HAIAN GATE V. 011N

HAIAN GATE V. 011N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11