Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 052N/053S

HAIAN MIND V. 052N/053S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2020
HAIAN PARK  V. 229W/230E

HAIAN PARK V. 229W/230E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/09/2020
SM TOKYO  V.  2019W/E

SM TOKYO V. 2019W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2020
HAIAN LINK V. 004N/005S

HAIAN LINK V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   26/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   26/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2020
HAIAN BELL  V. 136N/137S

HAIAN BELL V. 136N/137S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/09/2020
HAIAN VIEW V. 008N/009E

HAIAN VIEW V. 008N/009E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h00   -   23/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   24/09/2020
HAIAN TIME  V. 219N/220S

HAIAN TIME V. 219N/220S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   21/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/09/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0