Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 202N/203S

HAIAN BELL V. 202N/203S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/04/2022
SM TOKYO  V.  2205W/E

SM TOKYO V. 2205W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   08/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   09/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2022
HAIAN TIME  V. 285N/286S

HAIAN TIME V. 285N/286S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/04/2022
PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   07/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/04/2022
HAIAN PARK  V. 306N/307S

HAIAN PARK V. 306N/307S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   07/04/2022
HAIAN VIEW V. 074N/075E

HAIAN VIEW V. 074N/075E

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   05/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/04/2022
ANBIEN BAY  V. 001N/002S

ANBIEN BAY V. 001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   03/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   03/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   03/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/04/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17