Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 243N/244S

HAIAN TIME V. 243N/244S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/04/2021
HAIAN GATE V. 013W/014S

HAIAN GATE V. 013W/014S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   02/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/04/2021
SM TOKYO  V.  2106W/E

SM TOKYO V. 2106W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -    03/04/2021
HAIAN BELL  V. 158N/159S

HAIAN BELL V. 158N/159S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/04/2021
HAIAN PARK  V. 254N/255E

HAIAN PARK V. 254N/255E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   30/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/04/2021
HAIAN VIEW V. 029N/030S

HAIAN VIEW V. 029N/030S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/03/2021
HAIAN GATE V. 012W/013E

HAIAN GATE V. 012W/013E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   25/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   28/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   28/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/03/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Oct 18 - Oct CHG
$-VND 25,467 25,340 127
$-EURO 0.924 0.920 4
SCFI 2,185 2,062 123

 

BUNKER PRICES
  25 - Oct 18 - Oct CHG
RTM 380cst 492 473 19
 LSFO 0.50% 540 537 3
MGO 677 637 40

SGP

380cst 502 463 39
 LSFO 0.50% 603 583 20
MGO 660 643 17