Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 033N/034S

HAIAN VIEW V. 033N/034S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   30/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   01/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   01/05/2021
HAIAN GATE V. 017W

HAIAN GATE V. 017W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   30/04/2021
SM TOKYO  V.  2108W/E

SM TOKYO V. 2108W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   30/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/05/2021
HAIAN BELL  V. 161N/162S

HAIAN BELL V. 161N/162S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   25/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/04/2021
HAIAN GATE V. 016N/017E

HAIAN GATE V. 016N/017E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/04/2021
HAIAN PARK  V. 257W/258S

HAIAN PARK V. 257W/258S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/04/2021
PEGASUS PETA V. 2108W/E

PEGASUS PETA V. 2108W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   24/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11