Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 259N/260E

HAIAN PARK V. 259N/260E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/05/2021
HAIAN VIEW V. 034N/035S

HAIAN VIEW V. 034N/035S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   09/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/05/2021
HAIAN BELL  V. 163W/164S

HAIAN BELL V. 163W/164S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   08/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/05/2021
PEGASUS PETA V. 2109W/E

PEGASUS PETA V. 2109W/E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   07/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   07/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/05/2021
HAIAN GATE V. 018S

HAIAN GATE V. 018S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/05/2021
HAIAN BELL  V. 162N/163E

HAIAN BELL V. 162N/163E

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   03/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/05/2021
HAIAN PARK  V. 258N/259S

HAIAN PARK V. 258N/259S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   03/05/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11