Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 206W/207S

HAIAN BELL V. 206W/207S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   07/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   07/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/05/2022
HAIAN PARK  V. 310N/311S

HAIAN PARK V. 310N/311S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   07/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/05/2022
HAIAN VIEW V. 078N/079S

HAIAN VIEW V. 078N/079S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/05/2022
HAIAN TIME  V. 288N/289S

HAIAN TIME V. 288N/289S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2022
HAIAN BELL  V. 205W/206E

HAIAN BELL V. 205W/206E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2022
HAIAN PARK  V. 309N/310S

HAIAN PARK V. 309N/310S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   29/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2022
ANBIEN BAY  V. 004N

ANBIEN BAY V. 004N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   29/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   29/04/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2