Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 194N/195S

HAIAN BELL V. 194N/195S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/02/2022
HAIAN TIME  V. 278N

HAIAN TIME V. 278N

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   03/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/02/2022
PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/02/2022
HAIAN VIEW V. 067N/068S

HAIAN VIEW V. 067N/068S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2022
HAIAN PARK  V. 297W/298E

HAIAN PARK V. 297W/298E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   31/01/2022
SM TOKYO  V.  2201W/E

SM TOKYO V. 2201W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   31/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h30   -   31/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/01/2022
HAIAN BELL  V. 193N/194S

HAIAN BELL V. 193N/194S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/01/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17