Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 162N/163E

HAIAN BELL V. 162N/163E

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   03/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/05/2021
HAIAN PARK  V. 258N/259S

HAIAN PARK V. 258N/259S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   03/05/2021
HAIAN VIEW V. 033N/034S

HAIAN VIEW V. 033N/034S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   30/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   01/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   01/05/2021
HAIAN GATE V. 017W

HAIAN GATE V. 017W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   30/04/2021
SM TOKYO  V.  2108W/E

SM TOKYO V. 2108W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   30/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/05/2021
HAIAN BELL  V. 161N/162S

HAIAN BELL V. 161N/162S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   25/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/04/2021
HAIAN GATE V. 016N/017E

HAIAN GATE V. 016N/017E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/04/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Oct 18 - Oct CHG
$-VND 25,467 25,340 127
$-EURO 0.924 0.920 4
SCFI 2,185 2,062 123

 

BUNKER PRICES
  25 - Oct 18 - Oct CHG
RTM 380cst 492 473 19
 LSFO 0.50% 540 537 3
MGO 677 637 40

SGP

380cst 502 463 39
 LSFO 0.50% 603 583 20
MGO 660 643 17