Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 183W/184S

HAIAN BELL V. 183W/184S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/11/2021
HAIAN TIME  V. 267N/268E

HAIAN TIME V. 267N/268E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   06/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/11/2021
HAIAN PARK  V. 283W/284S

HAIAN PARK V. 283W/284S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   02/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/11/2021
HAIAN MIND V. 108N/109S

HAIAN MIND V. 108N/109S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   02/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   02/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/11/2021
HAIAN VIEW V. 056N/057S

HAIAN VIEW V. 056N/057S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   01/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/11/2021
HAIAN BELL  V. 182N/183E

HAIAN BELL V. 182N/183E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   31/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/11/2021
PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   31/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   31/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   31/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/10/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21