Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 279W/280E

HAIAN PARK V. 279W/280E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   01/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/10/2021
HAIAN BELL  V. 178N/179S

HAIAN BELL V. 178N/179S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/09/2021
PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   27/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/09/2021
HAIAN VIEW V. 052N/053S

HAIAN VIEW V. 052N/053S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h30   -   26/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2021
HAIAN PARK  V. 278W/279E

HAIAN PARK V. 278W/279E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   26/09/2021
HAIAN TIME  V. 262N/263S

HAIAN TIME V. 262N/263S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   22/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/09/2021
HAIAN BELL  V. 177N/178S

HAIAN BELL V. 177N/178S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/09/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
$-VND 26,195 26,120 75
$-EURO 0.881 0.878 3
SCFI 1,348 1,371 23

 

BUNKER PRICES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
RTM 380cst 426 425 1
 LSFO 0.50% 452 450 2
MGO 617 617 0

SGP

380cst 439 440 1
 LSFO 0.50% 495 493 2
MGO 608 605 3