Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 051S

HAIAN MIND V. 051S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/09/2020
HAIAN LINK V. 003N/004S

HAIAN LINK V. 003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   10/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   10/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/09/2020
HAIAN BELL  V. 134N/135S

HAIAN BELL V. 134N/135S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/09/2020
HAIAN TIME  V. 217N/218S

HAIAN TIME V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   07/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/09/2020
HAIAN PARK  V. 226W/227E

HAIAN PARK V. 226W/227E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/09/2020
PEGASUS PETA V. 0114W/E

PEGASUS PETA V. 0114W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   06/09/2020
HAIAN VIEW V. 005N/006S

HAIAN VIEW V. 005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   04/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/09/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0