Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 001W/002S

HAIAN LINK V. 001W/002S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/08/2020
HAIAN SONG  V. 200N/201S

HAIAN SONG V. 200N/201S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   24/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/08/2020
HAIAN PARK  V. 224N/225E

HAIAN PARK V. 224N/225E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/08/2020
HAIAN TIME  V. 215W/216S

HAIAN TIME V. 215W/216S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   22/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   23/08/2020
PEGASUS PETA V. 0113W/E

PEGASUS PETA V. 0113W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   21/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/08/2020
HAIAN VIEW V. 003N/004S

HAIAN VIEW V. 003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   20/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/08/2020
HAIAN MIND V. 049N/050S

HAIAN MIND V. 049N/050S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0