Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 274N/275E

HAIAN TIME V. 274N/275E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2022
HAIAN BELL  V. 190W/191S

HAIAN BELL V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2022
HAIAN VIEW V. 063N/064S

HAIAN VIEW V. 063N/064S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/01/2022
PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   31/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   01/01/2022
HAIAN PARK  V. 292W/293S

HAIAN PARK V. 292W/293S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   28/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/12/2021
SM TOKYO  V.  2125W/E

SM TOKYO V. 2125W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2021
HAIAN BELL  V. 189N/190E

HAIAN BELL V. 189N/190E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   26/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/12/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17