Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 251N/252E

HAIAN PARK V. 251N/252E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   14/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/03/2021
HAIAN VIEW V. 027W/028S

HAIAN VIEW V. 027W/028S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   14/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/03/2021
PEGASUS PETA V. 2105W/E

PEGASUS PETA V. 2105W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   12/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   13/03/2021
HAIAN TIME  V. 240N/241S

HAIAN TIME V. 240N/241S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/03/2021
HAIAN VIEW V. 026N/027E

HAIAN VIEW V. 026N/027E

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   08/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   09/03/2021
HAIAN PARK  V. 250N/251S

HAIAN PARK V. 250N/251S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   06/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/03/2021
HAIAN BELL  V. 155W/156S

HAIAN BELL V. 155W/156S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   05/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   08/03/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11