Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN GATE V. 019N/020S

HAIAN GATE V. 019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/05/2021
HAIAN TIME  V. 246N/247S

HAIAN TIME V. 246N/247S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/05/2021
HAIAN VIEW V. 035N/036E

HAIAN VIEW V. 035N/036E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/05/2021
HAIAN PARK  V. 260W/261S

HAIAN PARK V. 260W/261S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   17/05/2021
HAIAN BELL  V. 164N/165S

HAIAN BELL V. 164N/165S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   15/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/05/2021
SM TOKYO  V.  2109W/E

SM TOKYO V. 2109W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   14/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   14/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/05/2021
HAIAN GATE V. 018N/019S

HAIAN GATE V. 018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/05/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Oct 18 - Oct CHG
$-VND 25,467 25,340 127
$-EURO 0.924 0.920 4
SCFI 2,185 2,062 123

 

BUNKER PRICES
  25 - Oct 18 - Oct CHG
RTM 380cst 492 473 19
 LSFO 0.50% 540 537 3
MGO 677 637 40

SGP

380cst 502 463 39
 LSFO 0.50% 603 583 20
MGO 660 643 17