Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

ANBIEN BAY  V. 003N/004S

ANBIEN BAY V. 003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   20/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/04/2022
HAIAN VIEW V. 076W/077S

HAIAN VIEW V. 076W/077S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   17/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   18/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/04/2022
HAIAN BELL  V. 203N/204E

HAIAN BELL V. 203N/204E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/04/2022
HAIAN TIME  V. 286N/287S

HAIAN TIME V. 286N/287S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/04/2022
HAIAN PARK  V. 307N/308S

HAIAN PARK V. 307N/308S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/04/2022
ANBIEN BAY  V. 002N/003S

ANBIEN BAY V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   14/04/2022
HAIAN VIEW V. 075W/076E

HAIAN VIEW V. 075W/076E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   12/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/04/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17