Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 2111W/E

PEGASUS PETA V. 2111W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   06/06/2021
HAIAN WEST V. 004N/005S

HAIAN WEST V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/06/2021
HAIAN TIME  V. 248N/249S

HAIAN TIME V. 248N/249S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   02/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   02/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/06/2021
HAIAN BELL  V. 166N/167S

HAIAN BELL V. 166N/167S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   30/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2021
HAIAN PARK  V. 262W/263E

HAIAN PARK V. 262W/263E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/05/2021
HAIAN VIEW V. 037N/038S

HAIAN VIEW V. 037N/038S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   29/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/05/2021
SM TOKYO  V.  2110W/E

SM TOKYO V. 2110W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h30   -   29/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/05/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Oct 18 - Oct CHG
$-VND 25,467 25,340 127
$-EURO 0.924 0.920 4
SCFI 2,185 2,062 123

 

BUNKER PRICES
  25 - Oct 18 - Oct CHG
RTM 380cst 492 473 19
 LSFO 0.50% 540 537 3
MGO 677 637 40

SGP

380cst 502 463 39
 LSFO 0.50% 603 583 20
MGO 660 643 17