Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS YOTTA V. 2213W/E

PEGASUS YOTTA V. 2213W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   29/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   29/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   30/07/2022
HAIAN LINK V. 017N/018S

HAIAN LINK V. 017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   27/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/07/2022
HAIAN VIEW V. 088W/090S

HAIAN VIEW V. 088W/090S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   25/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/07/2022
HAIAN BELL  V. 217N/218S

HAIAN BELL V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   24/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   25/07/2022
HAIAN PARK  V. 321N/322E

HAIAN PARK V. 321N/322E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   23/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   24/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/07/2022
HAIAN TIME  V. 299N/300S

HAIAN TIME V. 299N/300S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   22/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h30   -   23/07/2022
HAIAN LINK V. 016W/017S

HAIAN LINK V. 016W/017S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   19/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   19/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/07/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2