Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 310N/311S

HAIAN PARK V. 310N/311S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   07/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/05/2022
HAIAN VIEW V. 078N/079S

HAIAN VIEW V. 078N/079S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/05/2022
HAIAN TIME  V. 288N/289S

HAIAN TIME V. 288N/289S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2022
HAIAN BELL  V. 205W/206E

HAIAN BELL V. 205W/206E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2022
HAIAN PARK  V. 309N/310S

HAIAN PARK V. 309N/310S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   29/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2022
ANBIEN BAY  V. 004N

ANBIEN BAY V. 004N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   29/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   29/04/2022
HAIAN VIEW V. 077N/078S

HAIAN VIEW V. 077N/078S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   25/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   26/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/04/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17