Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 191N/192S

HAIAN BELL V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   10/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/01/2022
HAIAN TIME  V. 275W/276S

HAIAN TIME V. 275W/276S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/01/2022
HAIAN VIEW V. 064N/065E

HAIAN VIEW V. 064N/065E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   09/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/01/2022
HAIAN PARK  V. 293N/294S

HAIAN PARK V. 293N/294S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/01/2022
HAIAN TIME  V. 274N/275E

HAIAN TIME V. 274N/275E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2022
HAIAN BELL  V. 190W/191S

HAIAN BELL V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2022
HAIAN VIEW V. 063N/064S

HAIAN VIEW V. 063N/064S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/01/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21