Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 254N/255S

HAIAN TIME V. 254N/255S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/07/2021
HAIAN WEST V. 009N/010S

HAIAN WEST V. 009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   21/07/2021
PEGASUS PETA V. 2114W/E

PEGASUS PETA V. 2114W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/07/2021
HAIAN PARK  V. 268N/269E

HAIAN PARK V. 268N/269E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   16/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   16/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/07/2021
HAIAN VIEW V. 043N/044S

HAIAN VIEW V. 043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   15/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/07/2021
HAIAN BELL  V. 171N/172S

HAIAN BELL V. 171N/172S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   13/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   14/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   15/07/2021
HAIAN TIME  V. 253W/254S

HAIAN TIME V. 253W/254S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/07/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11