Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 192N/193S

HAIAN BELL V. 192N/193S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   20/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2022
HAIAN PARK  V. 295N/296E

HAIAN PARK V. 295N/296E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   20/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/01/2022
HAIAN TIME  V. 276N/277S

HAIAN TIME V. 276N/277S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   17/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   17/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2022
PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/01/2022
HAIAN VIEW V. 065W/066S

HAIAN VIEW V. 065W/066S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   16/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   16/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/01/2022
HAIAN PARK  V. 294N/295S

HAIAN PARK V. 294N/295S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   12/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   13/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/01/2022
SM TOKYO  V.  2126W/E

SM TOKYO V. 2126W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/01/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21