Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2214W/E

SM TOKYO V. 2214W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/08/2022
HAIAN BELL  V. 221N/222S

HAIAN BELL V. 221N/222S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   22/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/08/2022
HAIAN TIME  V. 303W/304E

HAIAN TIME V. 303W/304E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   21/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   21/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/08/2022
HAIAN LINK V. 020N/021S

HAIAN LINK V. 020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   20/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   21/08/2022
HAIAN VIEW V. 092N/093S

HAIAN VIEW V. 092N/093S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   19/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/08/2022
HAIAN PARK  V. 324N/325S

HAIAN PARK V. 324N/325S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   16/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/08/2022
HAIAN BELL  V. 220W/221S

HAIAN BELL V. 220W/221S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   16/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/08/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2