Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 231N/232S

HAIAN TIME V. 231N/232S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/12/2020
HAIAN PARK  V. 241W/242S

HAIAN PARK V. 241W/242S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   25/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   25/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/12/2020
HAIAN BELL  V. 147N/148S

HAIAN BELL V. 147N/148S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   23/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/12/2020
HAIAN VIEW V. 017N/018S

HAIAN VIEW V. 017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   21/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/12/2020
HAIAN PARK  V. 240W/241E

HAIAN PARK V. 240W/241E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   18/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   20/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/12/2020
HAIAN TIME  V. 230N/231S

HAIAN TIME V. 230N/231S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   19/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/12/2020
SM TOKYO  V.  2025W/E

SM TOKYO V. 2025W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   18/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   19/12/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0