Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 314N/315S

HAIAN PARK V. 314N/315S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   02/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   03/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/06/2022
HAIAN TIME  V. 292N/293S

HAIAN TIME V. 292N/293S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   31/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2022
HAIAN BELL  V. 209W/210E

HAIAN BELL V. 209W/210E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   30/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/05/2022
HAIAN LINK V. 008N/009S

HAIAN LINK V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   29/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/05/2022
SM TOKYO  V.  2208W/E

SM TOKYO V. 2208W/E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   28/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   28/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/05/2022
HAIAN VIEW V. 081N/082S

HAIAN VIEW V. 081N/082S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/05/2022
HAIAN PARK  V. 313N/314S

HAIAN PARK V. 313N/314S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   27/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17