Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 068N/069S

HAIAN VIEW V. 068N/069S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/02/2022
HAIAN PARK  V. 299E

HAIAN PARK V. 299E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/02/2022
HAIAN TIME  V. 279S

HAIAN TIME V. 279S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   10/02/2022
HAIAN PARK  V. 298W

HAIAN PARK V. 298W

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   06/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   06/02/2022
HAIAN BELL  V. 194N/195S

HAIAN BELL V. 194N/195S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/02/2022
HAIAN TIME  V. 278N

HAIAN TIME V. 278N

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   03/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/02/2022
PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/02/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21