Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 232N/233S

HAIAN TIME V. 232N/233S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/01/2021
HAIAN PARK  V. 242N/243E

HAIAN PARK V. 242N/243E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   02/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2021
HAIAN SONG  V. 210W/211S

HAIAN SONG V. 210W/211S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/01/2021
HAIAN BELL  V. 148N/149S

HAIAN BELL V. 148N/149S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   31/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   01/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   02/01/2021
HAIAN VIEW V. 018N/019S

HAIAN VIEW V. 018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   31/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/01/2021
HAIAN SONG  V. 209N/210E

HAIAN SONG V. 209N/210E

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   26/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   28/12/2020
PEGASUS PETA V. 0122W/E

PEGASUS PETA V. 0122W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   28/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/12/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0